
Combo thiết bị bếp nhà hàng phục vụ 1000 khách
Để thiết lập một combo thiết bị bếp nhà hàng phục vụ 1.000 khách/ngày (tương đương khoảng 2.000-3.000 suất ăn nếu tính cả hai buổi trưa và tối), cần một hệ thống bếp công nghiệp mạnh mẽ, hiệu quả, và đáp ứng được khối lượng chế biến lớn. Dựa trên thực tế thị trường Việt Nam năm 2025, dưới đây là danh sách combo thiết bị bếp phù hợp cho nhà hàng quy mô lớn như vậy, đảm bảo tốc độ phục vụ, chất lượng món ăn, và an toàn vệ sinh thực phẩm:
Combo thiết bị bếp nhà hàng phục vụ 1.000 khách
1. Bếp Á công nghiệp (bếp khè)
-
- Công dụng: Xào, nấu các món Á (cơm chiên, mì, nước dùng, lẩu).
-
- Số lượng: 4-6 bếp, mỗi bếp 2-3 họng đốt (tổng 10-15 họng).
-
- Đặc điểm:
-
- Công suất cao (15-20kW/họng), ngọn lửa mạnh.
-
- Chất liệu inox 304, có vòi nước làm mát và kệ dưới.
-
- Hệ thống đánh lửa tự động, an toàn gas.
-
- Đặc điểm:
-
- Thương hiệu: Inox Hùng Cường, Berjaya, SGE.
-
- Giá tham khảo: 15.000.000 – 25.000.000 VNĐ/bếp.
-
- Tổng chi phí: 60.000.000 – 150.000.000 VNĐ.
2. Bếp Âu công nghiệp
-
- Công dụng: Nấu món Âu (súp, sốt, áp chảo).
-
- Số lượng: 2-3 bếp, mỗi bếp 4-6 họng đốt (tổng 12-18 họng).
-
- Đặc điểm:
-
- Có lò nướng tích hợp (tùy chọn).
-
- Công suất 5-7kW/họng, nhiệt độ điều chỉnh chính xác.
-
- Đặc điểm:
-
- Thương hiệu: Berjaya, Unox, Fagor.
-
- Giá tham khảo: 20.000.000 – 35.000.000 VNĐ/bếp.
-
- Tổng chi phí: 40.000.000 – 105.000.000 VNĐ.
3. Nồi nấu công nghiệp (nồi hơi/nồi điện)
-
- Công dụng: Hầm xương, nấu nước dùng, luộc thực phẩm số lượng lớn.
-
- Dung tích: 200L-300L (3-4 nồi).
-
- Đặc điểm:
-
- Inox 304, cách nhiệt tốt, có van xả nước.
-
- Công suất 18-24kW/nồi (nếu dùng điện).
-
- Đặc điểm:
-
- Thương hiệu: Newsun, Toàn Phát.
-
- Giá tham khảo: 20.000.000 – 40.000.000 VNĐ/nồi.
-
- Tổng chi phí: 60.000.000 – 160.000.000 VNĐ.
4. Lò nướng công nghiệp
-
- Công dụng: Nướng thịt, bánh, hoặc món ăn đặc trưng.
-
- Số lượng: 2-3 lò.
-
- Đặc điểm:
-
- Lò đối lưu: 4-8 tầng (8-16 khay), nhiệt độ 50-300°C.
-
- Quạt đối lưu, làm chín đều, tiết kiệm năng lượng.
-
- Đặc điểm:
-
- Thương hiệu: Unox, Southstar, Roller Grill.
-
- Giá tham khảo: 25.000.000 – 60.000.000 VNĐ/lò.
-
- Tổng chi phí: 50.000.000 – 180.000.000 VNĐ.
5. Máy thái thịt tự động
-
- Công dụng: Thái thịt mỏng đều (bò, heo, gà).
-
- Số lượng: 2-3 máy.
-
- Đặc điểm:
-
- Công suất 500-750W, lưỡi dao điều chỉnh 0.2-10mm.
-
- Thân inox, dễ vệ sinh.
-
- Đặc điểm:
-
- Thương hiệu: Newsun, Viễn Đông.
-
- Giá tham khảo: 6.000.000 – 12.000.000 VNĐ/máy.
-
- Tổng chi phí: 12.000.000 – 36.000.000 VNĐ.
6. Tủ đông và tủ mát công nghiệp
-
- Công dụng: Bảo quản nguyên liệu (thịt, cá, rau củ).
-
- Dung tích:
-
- Tủ mát: 1.500L-2.000L (2-3 tủ).
-
- Tủ đông: 1.500L-2.000L (2 tủ).
-
- Dung tích:
-
- Đặc điểm: Nhiệt độ 0-10°C (mát), -18°C (đông), làm lạnh nhanh.
-
- Thương hiệu: Sanaky, Alaska, Panasonic.
- Giá tham khảo: 25.000.000 – 50.000.000 VNĐ