
Bếp Á 2 họng và Bếp Á 3 họng
Bếp Á công nghiệp của BNQ, bao gồm Bếp Á 2 họng và Bếp Á 3 họng, là các thiết bị được thiết kế chuyên dụng cho việc chế biến món ăn châu Á (như xào, chiên, rang) trong các nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về hai loại bếp này dựa trên các nguồn tham khảo và thông tin thị trường:
1. Bếp Á 2 họng (2 gọng):
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Chất liệu: Thân bếp làm từ inox 304 hoặc 201 (tùy model), độ dày 0.8-1.2 mm, chống gỉ, dễ vệ sinh, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Kích thước phổ biến: 1200 x 750 x 800 mm hoặc 1500 x 750 x 1000 mm (có thể tùy chỉnh theo yêu cầu).
- Họng đốt: 2 họng đốt (kiềng gang đúc nguyên khối hoặc kiềng tô), sử dụng bếp 6A, đánh lửa bằng magneto, đảm bảo ngọn lửa mạnh, xanh, không ám khói đen.
- Tiêu thụ gas: Khoảng 1-2.5 kg/giờ/họng.
- Tính năng nổi bật:
- Trang bị vòi nước cấp trực tiếp trên bếp, hỗ trợ nấu nướng và vệ sinh.
- Hệ thống làm mát mặt bếp và rãnh thoát nước, giúp giảm nhiệt độ và dễ lau chùi.
- Chân bếp (Ø40mm hoặc 38x38mm) có tăng đơ điều chỉnh độ cao, khung giằng chắc chắn (Ø25-30mm).
- Có thể tích hợp quạt thổi (tùy model) để tăng công suất ngọn lửa, phù hợp cho xào nấu nhanh.
- Ứng dụng:
- Phù hợp cho các nhà hàng, quán ăn quy mô vừa và nhỏ, bếp ăn tập thể, nơi cần chế biến lượng thực phẩm trung bình.
- Thích hợp cho các món xào, rang, chiên nhanh, sử dụng nồi/chảo cỡ lớn.
- Ưu điểm:
- Hiệu suất nấu cao, tiết kiệm thời gian và gas.
- Thiết kế gọn, phù hợp không gian bếp hạn chế.
- Kiềng gang chịu lực tốt, hỗ trợ các thao tác xóc chảo mạnh mẽ.
- Nhược điểm:
- Công suất thấp hơn so với bếp 3 họng, phù hợp cho quy mô nhỏ hơn.
- Nếu không có quạt thổi, ngọn lửa có thể không mạnh bằng các model cao cấp.
2. Bếp Á 3 họng (3 gọng):
- Đặc điểm kỹ thuật:
- Chất liệu: Inox 304 (hoặc 201 tùy model), độ dày 1.0-1.2 mm, sáng bóng, chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt.
- Kích thước phổ biến: 1800 x 750 x 800/1050 mm, 2000 x 750 x 750/1050 mm, hoặc 2100 x 750 x 800/1080 mm (tùy nhà cung cấp).
- Họng đốt: 3 họng đốt (kiềng tô, kiềng vuông hoặc kiềng gang), sử dụng bếp 6A hoặc 7B, đánh lửa magneto, công suất cao.
- Tiêu thụ gas: 1-2.5 kg/giờ/họng, tùy model.
- Tính năng nổi bật:
- Trang bị 2-3 vòi nước cấp trực tiếp, gạt tiện lợi, hỗ trợ nấu nướng và làm mát bề mặt bếp.
- Hệ thống rãnh thoát nước và làm mát, dễ vệ sinh sau khi sử dụng.
- Một số model có quạt thổi (công suất 120-250W), tăng cường ngọn lửa, phù hợp cho món xào nhanh, giữ độ tươi ngon của thực phẩm.
- Chân bếp chắc chắn (38x38mm hoặc Ø50mm), có tăng đơ điều chỉnh độ cao, khung giằng tăng độ bền.
- Họng gang đúc chịu lực tốt, phù hợp với nồi/chảo cỡ lớn, hạn chế ám khói đen.
- Ứng dụng:
- Lý tưởng cho các nhà hàng, khách sạn, bếp ăn công nghiệp, căng tin, bệnh viện, nơi cần chế biến lượng lớn thực phẩm trong thời gian ngắn.
- Phù hợp cho các món xào, chiên, rang, hầm, hoặc nấu cháo với số lượng lớn.
- Ưu điểm:
- Nấu được nhiều món cùng lúc (3 họng hoạt động độc lập), tăng năng suất.
- Ngọn lửa mạnh, đều, tiết kiệm thời gian chế biến, giữ hương vị món ăn.
- Thiết kế sang trọng, bền bỉ, dễ vệ sinh, phù hợp với mọi không gian bếp.
- Có thể tùy chỉnh kích thước và tính năng (quạt thổi, bầu nước) theo nhu cầu.
- Nhược điểm:
- Kích thước lớn hơn, cần không gian bếp rộng hơn so với bếp 2 họng.
- Tiêu thụ gas nhiều hơn nếu sử dụng cả 3 họng cùng lúc.
- Giá thành cao hơn bếp 2 họng, dao động từ 3.6 triệu đến 22.5 triệu VND tùy model và nhà cung cấp.
So sánh Bếp Á 2 họng và Bếp Á 3 họng:
<button type=”button” aria-label=”Sao ch