
Tủ cơm công nghiệp dùng điện 10 khay BNQ
Tủ cơm công nghiệp dùng điện 10 khay BNQ
Tủ cơm công nghiệp dùng điện 10 khay là thiết bị chuyên dụng để nấu cơm và hấp thực phẩm với số lượng lớn, phù hợp cho các nhà hàng, quán ăn, căng tin trường học, bệnh viện, hoặc bếp ăn công nghiệp. Tủ côm công nghiệp thương hiệu BNQ là mẫu tủ cơm phổ biến nhất hiện nay trên thị trường.
Đặc điểm nổi bật
- Chất liệu:
- Thân tủ và khay: Inox 304 hoặc 201 cao cấp, chống gỉ, chịu nhiệt, dễ vệ sinh, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm (.
- Thành tủ: 2-3 lớp, với lớp cách nhiệt (Polyurethane hoặc foam) dày 35-38 mm, giữ nhiệt tốt, tránh thất thoát nhiệt, an toàn cho người dùng .
- Số khay: 10 khay, mỗi khay chứa 3-5 kg gạo (tùy kích thước khay), tổng năng suất 30-50 kg gạo/mẻ, phục vụ 150-270 suất ăn .
- Loại khay:
- Khay đặc: Dùng để nấu cơm, hầm súp, hoặc các món cần giữ nước.
- Khay lỗ: Dùng để hấp thực phẩm như giò chả, bánh bao, xúc xích, hải sản, rau củ .
- Công suất điện: 9-12 kW, sử dụng điện 220V (1 pha) hoặc 380V (3 pha), tùy model (.
- Thời gian nấu: 45-60 phút/mẻ, cơm chín đều, không khê cháy, giữ nguyên dinh dưỡng .
- Tính năng:
- Hệ thống cấp nước tự động: Van phao hoặc cảm biến cấp/xả nước, đảm bảo khoang chứa nước luôn đủ, tránh cháy thanh nhiệt.
- Thanh nhiệt: Inox chữ U, công suất cao, đun sôi nước nhanh, tạo hơi nước làm chín thực phẩm .
- Bảng điều khiển: Có đồng hồ đo nhiệt, đèn báo nguồn, công tắc hẹn giờ (tùy model: cơ học hoặc điện tử) .
- An toàn: Van xả áp tự động, gioăng cao su chịu nhiệt, chốt khóa gập 2 nấc, tránh phì hơi gây bỏng .
- Di động: 4 bánh xe cao su chịu lực có khóa, dễ di chuyển và cố định .
- Kích thước: Khoảng 710 x 660 x 1350-1500 mm (R x N x C), thiết kế hình hộp, tiết kiệm không gian.
Ứng dụng
- Nấu cơm: Phù hợp cho quán ăn, nhà hàng, căng tin trường học, bệnh viện, xí nghiệp .
- Hấp thực phẩm: Giò chả, bánh bao, xôi, hải sản, rau củ, thịt, bánh flan .
- Công nghiệp thực phẩm: Nấu cơm rượu, chế biến thực phẩm số lượng lớn .
- Phòng sạch: Một số model đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh cao nhờ chất liệu inox 304.
Ưu điểm
- Năng suất cao: Nấu 30-50 kg gạo/mẻ, tiết kiệm thời gian so với nồi cơm truyền thống (web:0, web:5, web:18).
- Tiết kiệm điện: Công suất 9-12 kW, tiêu thụ khoảng 6-7.5 số điện/mẻ (45 phút), hiệu quả hơn so với nhiều nồi cơm nhỏ .
- Đa năng: Nấu cơm, hấp thực phẩm đa dạng, giảm chi phí đầu tư thiết bị .
- Dễ sử dụng: Vận hành tự động, chỉ cần 1 người thao tác, giảm chi phí nhân công .
- An toàn, vệ sinh: Inox chống gỉ, gioăng kín hơi, van xả áp, dễ vệ sinh, thân thiện môi trường .
- Độ bền: Tuổi thọ 5-15 năm, ít hỏng hóc nếu bảo trì đúng cách .
Nhược điểm
- Giá ban đầu cao: Đắt hơn nồi cơm điện thông thường (8-12 triệu VNĐ so với 4-5 triệu VNĐ/nồi) .
- Phụ thuộc điện: Không phù hợp khu vực điện yếu, cần tủ gas hoặc điện-gas kết hợp .
- Bảo trì: Cần vệ sinh thường xuyên, thay thanh nhiệt định kỳ.
Thông số kỹ thuật mẫu (dựa trên thị trường, ví dụ: TCD-10K, TC-D10K)
- Kích thước: 710 x 660 x 1450 mm .
- Số khay: 10 khay (60 x 40 x 5 cm), inox 304/201 .
- Công suất: 9-12 kW, điện 220V/380V.
- Năng suất: 30-50 kg gạo/mẻ (150-270 suất ăn), thời gian nấu 45-60 phút .
- Chất liệu: Inox 304/201, 2-3 lớp với lớp cách nhiệt Polyurethane/foam .
- Phụ kiện: Bánh xe, gioăng cao su, van xả áp, van phao cấp nước, bảng điều khiển cơ/điện tử .
- Bảo hành: 12-36 tháng, tùy nhà cung cấp.
Kết luận
Tủ cơm công nghiệp dùng điện 10 khay BNQ là thiết bị lý tưởng cho các bếp ăn công nghiệp, với năng suất 30-50 kg gạo/mẻ, nấu nhanh (45-60 phút), đa năng (nấu cơm, hấp thực phẩm), và tiết kiệm điện.